Ԭ

Chữ cái Kirin

Dche (Ԭ ԭ, chữ nghiêng: Ԭ ԭ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin. Hình dạng của Dche là chữ ghép của hai chữ cái De (Д д Д д) và Che (Ч ч Ч ч).

Chữ Kirin Dche
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

Dche từng được sử dụng trong bảng chữ cái Kirin cũ của tiếng Komi.[1][2][3]

Sử dụng

Chữ cái này đại diện cho âm /d͡ʑ/. Dche có thể được Latinh hóa thành ⟨đ⟩.

Dche từng được dùng cho tiếng Komi, một ngôn ngữ được nói bởi người Komi, là dân tộc sống chủ yếu ở vùng đông bắc lãnh thổ nước Nga thuộc châu Âu.[4]

Mã máy tính

Kí tựԬԭ
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER
DCHE
CYRILLIC SMALL LETTER
DCHE
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1324U+052C1325U+052D
UTF-8212 172D4 AC212 173D4 AD
Tham chiếu ký tự sốԬԬԭԭ


Xem thêm

Tham khảo