Tche (Ꚓ ꚓ, chữ nghiêng: Ꚓ ꚓ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin. Hình dạng của Tche là chữ ghép của hai chữ cái Te (Т т Т т) và Che (Ч ч Ч ч).
Chữ Kirin Tche |
---|
|
Hệ chữ Kirin |
---|
|
Mẫu tự Slav |
---|
|
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav |
---|
Ӑ | А̄ | А̊ | А̃ | Ӓ | Ӓ̄ | Ә | Ә́ | Ә̃ | Ӛ | Ӕ | Ғ | Г̧ | Г̑ | Г̄ | Ҕ | Ӻ | Ӷ | Ԁ | Ԃ | Ꚃ | Ꚁ | Ꚉ | Ԫ | Ԭ | Ӗ | Е̄ | Е̃ | Ё̄ | Є̈ | Ӂ | Җ | Ꚅ | Ӝ | Ԅ | Ҙ | Ӟ | Ԑ | Ԑ̈ | Ӡ | Ԇ | Ӣ | И̃ | Ҋ | Ӥ | Қ | Ӄ | Ҡ | Ҟ | Ҝ | Ԟ | Ԛ | Ӆ | Ԯ | Ԓ | Ԡ | Ԉ | Ԕ | Ӎ | Ӊ | Ң | Ԩ | Ӈ | Ҥ | Ԣ | Ԋ | О̆ | О̃ | О̄ | Ӧ | Ө | Ө̄ | Ӫ | Ҩ | Ԥ | Ҧ | Р̌ | Ҏ | Ԗ | Ҫ | Ԍ | Ꚑ | Ҭ | Ꚋ | Ꚍ | Ԏ | У̃ | Ӯ | Ӱ | Ӱ́ | Ӳ | Ү | Ү́ | Ұ | Х̑ | Ҳ | Ӽ | Ӿ | Һ | Һ̈ | Ԧ | Ꚕ | Ҵ | Ꚏ | Ҷ | Ӵ | Ӌ | Ҹ | Ꚓ | Ꚗ | Ꚇ | Ҽ | Ҿ | Ы̆ | Ы̄ | Ӹ | Ҍ | Э̆ | Э̄ | Э̇ | Ӭ | Ӭ́ | Ӭ̄ | Ю̆ | Ю̈ | Ю̈́ | Ю̄ | Я̆ | Я̄ | Я̈ | Ԙ | Ԝ | Ӏ |
|
Ký tự cổ |
---|
|
|
- Danh sách mẫu tự Kirin
- Chữ ghép Kirin
|
|
Tche từng được sử dụng trong bảng chữ cái Kirin cũ của tiếng Komi.[1] Tche cũng từng được dùng trong bảng chữ cái Kirin cũ của tiếng Abkhaz, trong đó nó đại diện cho âm /t͡ʃʼ/. Chữ cái Tche được thay thế bằng chữ cái Che với nét gạch đuôi (Ҷ) trong bảng chữ cái Abkhaz hiện đại.
Mã máy tính
Kí tự | Ꚓ | ꚓ |
---|
Tên Unicode | CYRILLIC CAPITAL LETTER TCHE | CYRILLIC SMALL LETTER TCHE |
Mã hóa ký tự | decimal | hex | decimal | hex |
---|
Unicode | 42642 | U+A692 | 42643 | U+A693 |
UTF-8 | 234 154 146 | EA 9A 92 | 234 154 147 | EA 9A 93 |
Tham chiếu ký tự số | Ꚓ | Ꚓ | ꚓ | ꚓ |
Xem thêm
Tham khảo