Ӵ

Chữ cái Kirin

Che với dấu hai chấm (Ӵ ӵ, chữ nghiêng: Ӵ ӵ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin.[1] Hình dạng của nó bắt nguồn từ chữ cái Kirin Che (Ч ч Ч ч).

Chữ Kirin Che với dấu hai chấm
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

Che với dấu hai chấm chỉ được sử dụng trong bảng chữ cái tiếng Udmurt,[2] nó đại diện cho âm /tʃ/, giống với cách phát âm của ⟨ch⟩ trong "chicken". Đây là chữ cái thứ ba mươi trong bảng chữ cái của ngôn ngữ này.

Mã máy tính

Kí tựӴӵ
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER
CHE WITH DIAERESIS
CYRILLIC SMALL LETTER
CHE WITH DIAERESIS
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1268U+04F41269U+04F5
UTF-8211 180D3 B4211 181D3 B5
Tham chiếu ký tự sốӴӴӵӵ


Xem thêm

  • Chữ Kirin trong Unicode

Tham khảo