Ч

Che hay Cha, Chu (Ч ч; dạng in nghiêng: Ч ч) là một chữ cái thuộc hệ chữ cái Kirin.

Chữ Che
Giá trị số:90, 60
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

Hình thức

Chữ Che (Ч ч) giống chữ H viết thường lộn ngược trong tiếng Latinh, cũng như giống chữ số 4, đặc biệt ở dạng số hoặc dạng mở.

Lịch sử

Trong hệ thống chữ cái Kirin cổ, Ч tên là чрьвь (črĭvĭ), có nghĩa là "sâu".

Trong hệ thống chữ cái Kirin, Ч có giá trị là 90.

Mã máy tính

Kí tựЧч
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER CHECYRILLIC SMALL LETTER CHE
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1063U+04271095U+0447
UTF-8208 167D0 A7209 135D1 87
Tham chiếu ký tự sốЧЧчч
KOI8-R and KOI8-U254FE222DE
Code page 855252FC251FB
Code page 86615197231E7
Windows-1251215D7247F7
ISO-8859-5199C7231E7
Macintosh Cyrillic15197247F7


Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Định nghĩa của Ч tại Wiktionary
  • Định nghĩa của ч tại Wiktionary