И

I (И и; in nghiêng: И и) là một chữ cái được sử dụng trong hầu hết bảng chữ cái Kirin ngoại trừ tiếng Belarus.

Chữ Kirin I
Giá trị số:8
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

И thường đại diện cho nguyên âm không tròn môi trước đóng /i/ (ví dụ: trong tiếng Nga), như cách phát âm của ⟨i⟩ trong "machine", hoặc nguyên âm không tròn môi trước gần đóng /ɪ/, (ví dụ: trong tiếng Ukraina), giống như cách phát âm của ⟨i⟩ trong "bin".

Lịch sử

И có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp Eta (Η η), chữ Cyrillic ⟨И⟩ có hình dạng ⟨Η⟩ cho đến thế kỷ 13.

Tên của chữ Cyrillic І trong bảng chữ cái Kirin cổ là ижє (iže), có nghĩa là "cái nào".

Trong chữ số Kirin, И có giá trị là 8, tương ứng với chữ cái Hy Lạp Eta.

Các chữ cái liên quan và các ký tự tương tự

  • Η η : Chữ cái Hy Lạp Eta
  • H h : Chữ cái Latinh H
  • Ι ι : Chữ cái Hy Lạp Iota
  • I i : Chữ cái Latinh I
  • Й й : Chữ cái Kirin Short I
  • І і : Chữ cái Kirin Dotted I

Mã máy tính

Kí tựИи
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER ICYRILLIC SMALL LETTER I
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1048U+04181080U+0438
UTF-8208 152D0 98208 184D0 B8
Tham chiếu ký tự sốИИии
KOI8-R and KOI8-U233E9201C9
Code page 855184B8183B7
Code page 86613688168A8
Windows-1251200C8232E8
ISO-8859-5184B8216D8
Macintosh Cyrillic13688232E8


Tham khảo

liên kết ngoài

  • Định nghĩa của И tại Wiktionary
  • Định nghĩa của и tại Wiktionary