Ҵ

Chữ cái Kirin

Te Tse (Ҵ ҵ, chữ nghiêng: Ҵ ҵ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin.[1] Hình dạng của Te Tse là chữ ghép của hai chữ cái Te (Т т Т т) và Tse (Ц ц Ц ц).

Chữ Kirin Te Tse
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin

Te Tse được sử dụng trong bảng chữ cái của tiếng Abkhaz, nó đại diện cho âm /tsʼ/. Nó được xếp vào giữa các chữ ghép Цә và Ҵә.

Trong tiếng Anh, Te Tse thường được Latinh hóa thành ⟨c̄⟩.[2]

Mã máy tính

Kí tựҴҵ
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LIGATURE TE TSECYRILLIC SMALL LIGATURE TE TSE
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1204U+04B41205U+04B5
UTF-8210 180D2 B4210 181D2 B5
Tham chiếu ký tự sốҴҴҵҵ


Xem thêm

  • Ċ ċ: Chữ Latinh Ċ
  • Chữ Kirin trong Unicode

Tham khảo