Р

chữ cái Kirin

Er (Р р, chữ nghiêng: Р р) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin.

Chữ Kirin Er
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ
  • Danh sách mẫu tự Kirin
  • Chữ ghép Kirin
Er, từ cuốn sách bảng chữ cái năm 1904 của Alexandre Benois

Nó thường đại diện cho âm /r/, giống như cách phát âm của ⟨r⟩ trong từ "curd" trong tiếng Scotland.

Lịch sử

Chữ cái Kirin Er có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp Rho (Ρ ρ). Nó không có mối liên hệ nào với chữ cái Latinh P (P p), chữ cái được phát triển từ chữ cái Hy Lạp Pi (Π π), mặc dù cả hai chữ cái đều có cùng hình dạng.

Tên của Er trong bảng chữ cái Kirin cổ là рьци (rĭci), có nghĩa là "nói".[1]

Trong hệ thống chữ số Kirin, Er có giá trị là 100.

Hình dạng

Chữ cái Kirin Er (Р р) có hình dạng khá giống với chữ cái Hy Lạp Rho (Ρ ρ) và giống hệt với chữ cái Latinh P (П trong bảng chữ cái Kirin).

Sử dụng

Er được sử dụng trong bảng chữ cái của nhiều ngôn ngữ khác nhau, đại diện cho các âm sau:

  • /r/, giống như cách phát âm của ⟨r⟩ trong từ "curd" trong tiếng Scotland.
  • /rʲ/

Các cách phát âm trong bảng dưới đây là cách phát âm chính của mỗi ngôn ngữ; để biết chi tiết, hãy tham khảo các bài viết về ngôn ngữ đó.

Ngôn ngữVị trí trong bảng chữ cáiPhát âm
Tiếng Belarus18/r/
Tiếng Bulgaria17/r/, /rʲ/
Tiếng Macedonia21/r/
Tiếng Nga18/r/, /rʲ/
Tiếng Serbia20/r/
Tiếng Ukraina21/r/, /rʲ/

Các chữ cái liên quan và các ký tự tương tự khác

Mã máy tính

Kí tựРр
Tên UnicodeCYRILLIC CAPITAL LETTER ERCYRILLIC SMALL LETTER ER
Mã hóa ký tựdecimalhexdecimalhex
Unicode1056U+04201088U+0440
UTF-8208 160D0 A0209 128D1 80
Tham chiếu ký tự sốРРрр
KOI8-R and KOI8-U242F2210D2
Code page 855226E2225E1
Code page 86614490224E0
Windows-1251208D0240F0
ISO-8859-5192C0224E0
Macintosh Cyrillic14490240F0


Liên kết ngoài

  • Định nghĩa của Р tại Wiktionary
  • Định nghĩa của р tại Wiktionary

Tham khảo